Từ điển Thiều Chửu
駙 - phụ/phò
① Con ngựa đóng kèm bên xe. ||② Phụ mã đô uý 駙馬都尉 một quan chức đời nhà Hán 漢. Từ đời nhà Tấn 晉 trở về sau, ai lấy công chúa tất được phong vào chức ấy, vì thế nên chàng rể của vua gọi là phụ mã 駙馬. Cũng đọc là phò. ||③ Nhanh chóng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
駙 - phụ
Người giúp việc cho người đánh xe, và có thể thay thế khi cần — Ngựa chạy nhanh.


駙馬 - phụ mã || 郡駙馬 - quận phò mã ||